Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tú tài
Tú Thịnh
Tú Thực
Tú Trì
Tú Xuyên
tụ
tụ bạ
tụ đầu
tụ điện
Tụ Hiền
tụ hội
tụ họp
tụ huyết
tụ tập
tua
tua
tua-bin
tua-ma-lin
tua rua
tua tủa
tủa
Tủa Chùa
Tủa Sín Chải
Tủa Thàng
túa
tuân
Tuân Chính
tuân hành
Tuân Huống
Tuân Khanh
tú tài
d. 1. Người thi hương đậu dưới hàng cử nhân. 2. Người tốt nghiệp trung học thời Pháp thuộc.