Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tùy ý
tủy
tủy sống
túy luý
túy ông
túy tâm
tụy
tụy đạo
tuyên án
Tuyên Bình
Tuyên Bình Tây
tuyên bố
tuyên cáo
tuyên chiến
tuyên dương
tuyên độc
tuyên giáo
Tuyên Hoá
tuyên huấn
Tuyên Nghĩa
tuyên ngôn
Tuyên Quang
Tuyên Thạnh
tuyên thệ
tuyên truyền
tuyền
tuyền
tuyền bồng
tuyền đài
tuyền đài
tùy ý
1. ph. Theo như ý mình: Muốn ăn gì tùy ý. 2. (toán). t. Nói một số mà người ta có thể tự ý gán cho một chữ: Trị số tùy ý.