Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tùng
Tùng ảnh
Tùng Bá
tùng bách
tùng đàm
tùng hương
Tùng Khê
Tùng Lâm
Tùng Lộc
tùng quân
tùng san
tùng thu
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
Tùng Tuyết đạo nhân
Tùng Tử
Tùng Vài
tùng xẻo
túng
túng bấn
túng nhiên
túng quẫn
túng sử
túng thế
túng thiếu
tụng
tụng đình
tụng đình
tụng kinh
tùng
d. Cây thông.
Tiếng trống cái.
t. ở bậc dưới (cũ): Tùng cửu phẩm; Tùng bát phẩm.