Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tía
tía tô
Tích
tích
Tích Cốc
tích cực
tích điện
Tích Giang
tích lũy
Tích Lương
tích phân
tích số
Tích Sơn
tích sự
tích tắc
Tích Thiện
tích trữ
tích tụ
tịch
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch thu
tịch tiêu
tiếc
tiếc lục tham hồng
tía
t. Có màu tím đỏ. Đỏ mặt tía tai. a. Tức giận quá. b. Xấu hổ quá.