Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tình yêu
tỉnh
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh giấc
tỉnh giảm
tỉnh lỵ
tỉnh ngộ
tỉnh ngủ
tỉnh nguyên
tỉnh táo
tỉnh thân
tỉnh thành
tỉnh thí
tỉnh trưởng
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tĩnh
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Gia
Tĩnh Hải
tình yêu
dt. 1. Tình cảm nồng thắm, gắn bó thân thiết với nhau: tình yêu đất nước tình yêu quê hương. 2 Tình cảm yêu đương giữa nam và nữ: tình yêu lứa đôi tình yêu chung thuỷ.