Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tình huống
tình lang
tình lụy
tình nghi
tình nghĩa
tình nguyện
tình nhân
tình phụ
tình quân
tình quân
tình thâm
tình thân
tình thật
tình thế
tình thư
tình thực
tình tiết
tình trạng
tình trường
tình tứ
tình tự
tình ý
tình yêu
tỉnh
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh giấc
tình huống
Toàn thể những sự việc xảy ra tại một nơi, trong một thời gian, buộc người ta phải suy nghĩ, hành động, đối phó, chịu đựng...: Trong bất kỳ tình huống nào loài người cũng vẫn phải tiến hành sản xuất.