Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tì
Tì Bà đình
tì ố
tì sương
tì tì
tì vết
tỉ mỉ
tỉ tê
tĩ
tí
tí chút
tí đỉnh
tí hon
tí nữa
tí tách
tí teo
tí tẹo
tí ti
tí tị
tí xíu
tị
tị hiềm
tị nạn
tị nạnh
tị trần
tia
tia phóng xạ
tia rơn-gơn
tia tía
tia vũ trụ
tì
đg. Để tay hoặc áp ngực lên để tựa vào : Không tì ngực vào bàn.
d. Một điểm hoặc một vết xấu trong một vật : Cái cốc này có tì.