Bàn phím:
Từ điển:
 

tân trào

  • dt., cũ, vchg Phong trào mới.
  • 1 (ttnn) h. Sơn Dương, t. Tuyên Quang.
  • 2 (xã) tên gọi các xã thuộc h. Thanh Miện (Hải Dương), h. Kiến Thuỵ (Hải Phòng), h. Sơn Dương (Tuyên Quang).