Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tái phát
tái sản xuất
tái sinh
tái sinh
Tái Sơn
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thế tương phùng
tái xanh
tại
tại chỗ
tại chức
tại đào
tại gia
tại ngoại hậu cứu
tại ngũ
tại sao
tại tâm
tại vị
tâm
tam
Tam An
Tam Anh
tam bản
Tam bành
tam bành
tâm bệnh
Tam Bình
Tam Bố
tái phát
đg. (Bệnh cũ) lại phát ra sau một thời gian đã khỏi. Bệnh sốt rét tái phát.