Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tào lao
Tào Nga
tào phở
Tào Sơn
Tào Tháo phụ ân nhân
Tào Thực
tảo
Tảo Dương Văn
tảo hôn
tảo mộ
tảo mộ
tảo phần
tảo tần
tảo thanh
tảo trừ
tảo vãn
táo
táo bạo
táo bón
táo gan
táo quân
táo ta
táo tác
táo tàu
táo tây
táo tợn
tạo
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tào lao
t. (Lời nói, câu chuyện) không có nội dung gì đứng đắn, chỉ nói ra cho có chuyện, cho vui. Chuyện tào lao. Tán tào lao dăm ba câu. Chỉ hứa tào lao.