Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tàn tật
tàn tệ
tàn tích
tẩn
tản
tản bộ
tản cư
tẩn mẩn
tản mạn
tản mát
tản thực vật
tản văn
Tản Viên
tấn
tán
tán chuyện
tấn công
tán dóc
tán dương
Tấn Dương
tán đồng
tán gẫu
tán loạn
Tấn Mài
tán phét
tán phiệu
tấn phong
tán quang
tán sắc
Tấn Tài
tàn tật
tt. Bị tật khiến cho mất khả năng hoạt động, lao động bình thường: người tàn tật bị tàn tật bẩm sinh.