Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tà vẹt
Tà Xùa
tà ý
tả
tả biên
tả cảnh
tả chân
tả dực
tả đạo
Tả Gia Khâu
Tả Giàng Phìn
tả hữu
tả khuynh
Tả Lèng
Tả Lủng
Tả Ngải Chồ
tả ngạn
Tả Ngảo
Tả Nhìu
Tả Phìn
Tả Phời
Tả Sìn Thàng
Tả Thàng
Tả Thanh Oai
tả thực
tả tình
tả tơi
Tả Van
Tả Van Chư
Tả Ván
tà vẹt
d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.