Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
suy tàn
suy thoái
suy tôn
suy tổn
suy vi
suy xét
suy yếu
súy phủ
suyễn
suýt
suýt nữa
suýt soát
sư
sư bà
sư bác
sư cụ
sư đệ
sư đoàn
sư đoàn bộ
Sư Hùng
sư huynh
sư huynh
sư hữu
Sư Khoáng
Sư Miện
sư mô
sư nữ
sư ông
sư phạm
sư phó
suy tàn
đg. Ở trạng thái suy yếu và tàn lụi, không còn sức sống. Chế độ phong kiến suy tàn. Những thế lực suy tàn.