Bàn phím:
Từ điển:
 
sphinx

danh từ giống đực

  • (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người)
  • tượng nhân sư (ở Ai cập)
  • (nghĩa bóng) người khó hiểu; người thâm hiểm
  • người hay đặt câu đố
  • (động vật học) bướm sư tử