Bàn phím:
Từ điển:
 
sphinx /sfiɳks/

danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges

  • (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)
  • (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)
  • người bí hiểm, người khó hiểu