Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinh vật
sinh vật học
sinh viên
sình
sình lầy
sình sịch
sỉnh
sính
sính lễ
Sính Lùng
sính nghi
sính nghi
Sính Phình
sinhll từ
sít
sít sao
sịt
siu
Sn
sô
so
so bì
so bóng ngán lời
sô- cô- la
sô cô la
so đo
so đọ
so đũa
sô gai
so kè
sinh vật
d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.