Bàn phím:
Từ điển:
 
seek /si:k/

động từ sought

  • tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
    • to seek employment: tìm việc làm
    • to go seeking advice: đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
  • mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng
    • to seek to make peace: cố gắng dàn hoà
    • to seek someone's life' to seek to kill someone: nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
  • thỉnh cầu, yêu cầu
    • to seek someone's aid: yêu cầu sự giúp đỡ của ai
  • theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi

Idioms

  1. to seek after
  2. to seek for
    • đi tìm, tìm kiếm
  3. to seek out
    • tìm, nhằm tìm (ai)
      • to seek out the author of a murder: tìm thủ phạm cho vụ giết người
    • tìm thấy
  4. to seek through
    • lục tìm, lục soát
  5. to be to seek (much to seek)
    • còn thiếu, còn cần
      • good teacher are to seek: còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
      • to be to seek in grammar: cần phải học thêm ngữ pháp
seek
  • tìm tòi; cố gắng