Bàn phím:
Từ điển:
 
search /sə:tʃ/

danh từ

  • sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
    • right of search: (pháp lý) quyền khám tàu
    • search of a house: sự khám nhà
  • sự điều tra, sự nghiên cứu

Idioms

  1. to be in search of something
    • đang đi tìm cái gì
  2. to make a search for someone
    • đi tìm ai

động từ

  • nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
    • to search the house for weapons: khám nhà tìm vũ khí
  • dò, tham dò
    • to search men's hearts: thăm dò lòng người
    • to search a wound: dò một vết thương
  • điều tra
  • bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra

Idioms

  1. to search out
    • tìm tòi
    • tìm thấy
  2. search me!
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!
search
  • tìm tòi, nghiên cứu
  • s. out tìm thấy