Bàn phím:
Từ điển:
 
sea /si:/

danh từ

  • biển
    • by sea: bằng đường biển
    • mistress of the seas: cường quốc làm chủ mặt biển
    • sea like a looking-glass: biển yên gió lặng
  • sóng biển
    • to ship a sea: bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
  • biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
    • a sea of flame: một biển lửa
    • seas of blood: máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
    • a sea of troubles: nhiều chuyện phiền hà

Idioms

  1. at sea
    • ở ngoài khơi
    • (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
  2. to go to sea
    • trở thành thuỷ thủ
  3. to follow the sea
    • làm nghề thuỷ thủ
  4. to put to sea
    • ra khơi
  5. half seas over
    • quá chén