|
school /sku:l/
danh từ
- đàn cá, bầy cá
- school fish: loại cá thường đi thành bầy
nội động từ
- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
danh từ
- trường học, học đường
- normal school: trường sư phạm
- primary school: trường sơ cấp
- private school: trường tư
- public school: trường công
- secondary school: trường trung học
- to keep a school: mở trường tư
- trường sở, phòng học
- chemistry school: phòng dạy hoá học
- trường (toàn thể học sinh một trường)
- the whole school knows it: toàn trường biết việc đó
- (nghĩa bóng) trường, hiện trường
- he learnt his generalship in a serve school: ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
- giảng đường (thời Trung cổ)
- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
- there will be no school today: hôm nay không học
- trường phái
- school of art: trường phái nghệ thuật
- môn học
- the history school: môn sử học
- phòng thi (ở trường đại học); sự thi
- to be in the schools: dự thi, đi thi
- môn đệ, môn sinh
- (âm nhạc) sách dạy đàn
Idioms
-
a gentleman of the old school
- một người quân tử theo kiểu cũ
-
to go to school to somebody
ngoại động từ
- cho đi học; dạy dỗ giáo dục
- rèn luyện cho vào khuôn phép
- to school one's temper: rèn luyện tính tình
- to school onself to patience: rèn luyện tính kiên nhẫn
|