Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
san sát
san sẻ
sân si
sân sướng
Sân Trình
sân Trình
sân trình cửa khổng
sân trời
sân vận động
sàn
sần
sàn gác
sần mặt
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạn
sàn sạt
sần sật
sần sùi
Sàn Viên
sản
sẩn
sản dục
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản nghiệp
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
san sát
1 tt. Rất nhiều và liền nhau như không còn có khe hở: Nhà cửa san sát hai bên đường Thuyền đậu san sát. 2. (Tiếng nói) liên tục, nghe chối tai: giọng san sát.