Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
san hô
sân hoè
Sân Hoè
sân khấu
sân lai
Sân Lai
sân lai sáu kỷ
sân ngô
san phẳng
sân phong
Sân Phong
sân quần
sân rồng
San Sá Hô
san sát
san sẻ
sân si
sân sướng
Sân Trình
sân Trình
sân trình cửa khổng
sân trời
sân vận động
sàn
sần
sàn gác
sần mặt
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạn
san hô
d. Động vật ruột khoang sống ở biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.