Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sai lầm
Sai Nga
sai ngoa
sai nha
sai nha
sai phái
sai số
sai sót
sai suyễn
sai trái
sài
sài cẩu
Sài Đồng
sài ghẻ
Sài Gòn
Sài Gòn-Gia Định
sài hồ
Sài Hồ
sài kinh
sài lang
Sài Sơn
Sài Sơn (chùa)
sải
sãi
sãi chùa
sãi đò
sãi vãi
sái
sái đậu thành binh
Sái nữ
sai lầm
t. (hoặc d.). Trái với yêu cầu khách quan hoặc với lẽ phải, dẫn đến hậu quả không hay. Việc làm sai lầm. Một nhận định sai lầm. Phạm sai lầm nghiêm trọng (d.).