Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sa bàn
Sa Bình
sa bồi
sa chân
sa cơ
Sa Đà
sa đà
sa đà
sa đắm
Sa Đéc
sa đì
sa đọa
sa lầy
sa lệch
Sa Loong
sa mạc
sa môn
sa ngã
Sa Nghĩa
sa nhân
Sa Nhơn
Sa Pa
Sa Phin
Sa Rài
sa sâm
sa sầm
sa sẩy
Sa Sơn
sa sút
Sa Tắc (cảng)
sa bàn
Hình một vị trí, một công trình xây dựng... đắp nhỏ lại để nghiên cứu hoặc làm mẫu.