Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sữa chua
sữa đậu
sữa đặc
sứa
sức
sức bền
sức ép
sức khoẻ
sức khỏe
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sực
sực nức
sừn sựt
sưng
sưng húp
sưng phổi
sưng sỉa
sưng vù
sừng
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
sừng sỏ
sừng sộ
sừng sực
sừng sững
Sừng Trâu
sửng
sữa chua
Thức ăn có vị hơi chua, làm bằng sữa đông đặc lại do tiếp xúc với một thứ men lấy từ sữa.