Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sở dĩ
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
sở ước
Sở Vương
sớ
sợ
sợ hãi
sợ sệt
sởi
sợi
sợi đèn
sơm lâm
sơm sớm
sờm sỡ
sở
d. Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu : Dầu sở.
- d. 1. Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc : Sở nông lâm. 2. Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn : Sở giáo dục Hà Nội.