Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sột
sọt
sột soạt
sơ
sơ bộ
sơ cảo
sơ cấp
sơ cơm
sơ đẳng
sơ đồ
sơ giải
sơ giản
sơ giao
sơ học
sơ hở
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ khoáng
sơ lậu
sơ lược
sơ - mi
sơ mi
sơ nhiễm
Sơ Pai
sơ qua
sốt ruột
đg. Ở trạng thái nôn nóng, không yên lòng. Sốt ruột chờ tin. Phải bình tĩnh, đừng sốt ruột.