Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
săm
săm lốp
săm sưa
sắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sặm
sặm màu
săn
săn bắn
săn bắt
săn đón
Săn hươu
săn sắt
săn sóc
sẵn
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắn tàu
săng
săng lẻ
sặc sỡ
tt Có nhiều màu loè loẹt, trông không đẹp mắt: ít ai mặc áo gấm vóc sặc sỡ (NgĐThi).