Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
săm
săm lốp
săm sưa
sắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sặm
sặm màu
săn
săn bắn
săn bắt
săn đón
Săn hươu
săn sắt
săn sóc
sẵn
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sắn
sắn bìm
sắn dây
sặc
1 đgt. Bị ho mạnh, liên tục do vật gì đột ngột làm tắc khí quản: ăn vội nên bị sặc sặc khói thuốc lá.
2 tt. (Mùi) đậm đặc và xông lên mạnh: sặc mùi rượu sặc mùi thuốc lào.