Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắn tàu
săng
săng lẻ
sằng sặc
sắng
sắp
sắp ấn
sắp chữ
sắp đặt
sắp đống
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt cầm
sắt cầm
sắt đá
sắt non
sắt son
sắt tây
sặt
sặt sành
Sb
sẵn lòng
đgt Vui vẻ làm việc gì: Sẵn lòng giúp bạn.