Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sắn dây
sắn tàu
săng
săng lẻ
sằng sặc
sắng
sắp
sắp ấn
sắp chữ
sắp đặt
sắp đống
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt cầm
sắt cầm
sắt đá
sắt non
sắt son
sắt tây
sặt
sặt sành
Sb
se
se lòng
se mình
se môi
sề
sắn dây
dt (thực) Loài cây leo thuộc họ đậu, củ hơi xơ chứa nhiều bột: Bột sắn dây có tính chất chống nhiệt.