Bàn phím:
Từ điển:
 

sấm

  • 1 dt. Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông: Tiếng sấm rền vang vỗ tay như sấm dậy.
  • 2 dt. Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra: sấm trạng Trình.