Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sửu
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
T34
ta
Ta Ma
ta thán
Ta Trẽ
tà
Tà Bhing
Tà Cạ
Tà Chải
Tà Củ Tỷ
Tà Da
tà dâm
Tà Dưng
tà dương
Tà Đảnh
tà đạo
Tà Hine
Tà Hộc
tà huy
sưu
d. 1. Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân: Đi sưu. 2. Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân.