Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sướng
sướng mạ
sướng mắt
sướng miệng
sướng tai
sượng
sượng mặt
sượng sùng
sướt
sướt da
sướt mướt
sượt
sứt
sứt môi
sưu
sưu cầu
sưu dịch
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
sửu
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
T34
ta
Ta Ma
ta thán
Ta Trẽ
sướng
1 dt Ruộng gieo mạ: Mạ mùa, sướng cao, mạ chiêm ao thấp (tng).
2 tt Thoả thích và vui vẻ trong lòng: Biết tin đã đỗ, anh ấy sướng lắm.