Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sơ tán
sơ thẩm
sơ thảo
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ soạng
sờ sờ
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sở dĩ
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
sở ước
Sở Vương
sớ
sơ tán
đgt. Tạm di chuyển người và của ra khỏi nơi không an toàn để tránh tai nạn: sơ tán người già và trẻ em Các gia đình ở thành phố sơ tán về nông thôn tránh máy bay địch ném bom Các nhà sống ven đê tạm sơ tán khi nước sông lên to.