Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sơ suất
sơ tán
sơ thẩm
sơ thảo
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ sẫm
sờ soạng
sờ sờ
sở
sở cầu
sở cầu
sở cậy
Sở Dầu
sở dĩ
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
Sở Liêu
sở nguyện
sở tại
sở thích
sở thú
sở tiên
sở trường
sở ước
Sở Vương
sơ suất
đg. (hoặc d.). Không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót. Sơ suất trong cư xử. Do sơ suất mà hỏng việc.