Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sĩ phu
sĩ quan
sĩ số
sĩ thứ
sĩ tốt
Sĩ Trĩ
sĩ tử
sỉa
sỉa chân
sịa
Sịa
sịch
SIDA
siểm nịnh
siễn
siêng
siêng năng
siểng
siết
siết chặt
siêu
siêu
siêu âm
siêu cường
siêu cường quốc
siêu đao
siêu đẳng
siêu đế quốc
siêu điện thế
siêu độ
sĩ phu
dt (H. sĩ: người có học; phu: người đàn ông) Người có học vấn và có tiết tháo: Lớp lớp sĩ phu và đồng bào yêu nước đã đứng lên chiến đấu (VNgGiáp); Tiếng họ Nguyễn Tiên-điền vẫn thúc giục sĩ phu trong xứ đua nhau học tập (HgXHãn).