Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sâu độc
sau hết
sâu hoắm
sâu keo
sâu kín
sâu mọt
sau này
sâu quảng
sâu răng
sâu róm
sâu rộng
sau rốt
sâu rượu
sâu sắc
sâu thẳm
sâu xa
sau xưa
sầu
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
sầu thảẳm
sầu thảm
sầu thành
sấu
sáu
Sáu lễ
sáu lễ
sâu độc
tt. 1. Nham hiểm và độc ác: mưu mô sâu độc. 2. Đau đớn và độc địa: lời châm biếm sâu độc.