Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáng kiến
sáng láng
sáng lập
sáng lòa
sáng loáng
sáng loè
sáng lóe
sáng mai
sáng mắt
sáng ngày
sáng nghiệp
sáng ngời
Sáng Nhè
sáng quắc
sáng rực
sáng sớm
sáng sủa
sáng suốt
sáng tác
sáng tai
sáng tạo
sáng tinh mơ
sáng tinh sương
sáng tỏ
sáng trưng
sáng ý
sanh
sành
sành ăn
sành nghề
sáng kiến
d. Ý kiến mới, có tác dụng làm cho công việc tiến hành tốt hơn. Sáng kiến cải tiến kĩ thuật. Phát huy sáng kiến. Một sáng kiến có hiệu quả kinh tế cao.