Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sách vở
sạch
sạch bong
sạch bóng
sạch mắt
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
Sai
sai
sai bảo
sai biệt
sai dị
sai dịch
sai khiến
sai lạc
sai lầm
Sai Nga
sai ngoa
sai nha
sai nha
sai phái
sai số
sai sót
sai suyễn
sai trái
sài
sài cẩu
Sài Đồng
sách vở
I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.
II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.