Bàn phím:
Từ điển:
 

sách vở

  • I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.
  • II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.