Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sàn
sần
sàn gác
sần mặt
sàn nhà
sàn sàn
sàn sạn
sàn sạt
sần sật
sần sùi
Sàn Viên
sản
sẩn
sản dục
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản nghiệp
sản phẩm
sản phụ
sản sinh
sản vật
sản xuất
sản xuất thiếu
sản xuất thừa
sán
sấn
Sán Chải
Sán Chay
Sán Chỉ
sàn
d. 1. Cg. Sàn gác. Toàn thể những ván ghép với nhau để ngăn hai tầng nhà. 2. Cg. Sàn nhà. Mặt nền nhà lát bằng gạch hay ván.