Bàn phím:
Từ điển:
 
river

ngoại động từ

  • tán
    • River un clou: tán cái đinh
  • ghép bằng đinh tán
    • River deux plaques de tôle: ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
  • gắn chặt, cột chặt; gắn rịt
    • Un lien invisible les rivait l'un à l'autre: một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau
    • Rivé à son travail: cột chặt vào công việc (không chịu rời ra)
    • Regard rivé sur: mắt dán chặt vào
    • Rester rivé sur place: đứng gí tại chỗ
    • river son clou à quelqu'un: xem clou