Bàn phím:
Từ điển:
 
river /'rivə/

danh từ

  • dòng sông
    • to sail up the river: đi thuyền ngược dòng sông
    • to sail down the river: đi thuyền xuôi dòng sông
  • dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
    • a river of blood: máu chảy lai láng
  • (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
    • to cross the river: qua sông; (nghĩa bóng) chết
  • (định ngữ) (thuộc) sông
    • river port: cảng sông

Idioms

  1. to sell down river
    • (xem) sell