Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ria
rìa
rỉa
rỉa lông
rỉa ráy
rỉa rói
rịa
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng tây
riêng tư
riềng
riết
riết ráo
riết róng
riệt
riêu
riêu cua
rim
rím
rin rít
rĩn
rịn
rinh
rình
rình mò
rít
rít răng
rịt
ria
d. 1. Ven, bên cạnh : Ria đường. 2. Râu mọc ở mép.