Bàn phím:
Từ điển:
 
respect

danh từ giống đực

  • sự kính trọng
    • Témoigner du respect à quelqu'un: kính trọng ai
  • sự tôn trọng
    • Respect de la loi: sự tôn trọng pháp luật
  • (số nhiều) lòng tôn kính
    • Présenter ses respects à quelqu'un: tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai
    • respect de soi-même: sự tự trọng
    • respect filial: lòng hiếu thảo
    • respect humain: sự e sợ dư luận
    • sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois: xin ông thứ lỗi cho lời này
    • tenir en respect: bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)