|
rare
tính từ
- hiếm, hiếm có
- Livres rares: sách hiếm
- Rare énergie: nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
- Gaz rares: (vật lý học) khí hiếm
- Terres rares: (hóa học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
- thưa, lơ thơ
- (thân mật) ít khi gặp
- Vous devenez bien rare: độ này ít khi gặp anh
- (từ cũ, nghĩa cũ) loãng
- L'air rare des hauts sommets: không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao
- oiseau rare: xem oiseau
phản nghĩa
=Abondant, commun, nombreux, ordinaire; courant, fréquent. Dense, dru
|