Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra-đi-an
ra-đi-ô
ra-đi-om
ra điều
ra đời
ra đời
ra gì
ra giêng
Ra-glai
Ra-glây
ra hè
ra hiệu
ra kiểu
ra lệnh
ra mắt
ra mặt
ra miệng
ra mồm
ra người
ra oai
ra ơn
ra phá
ra phết
ra rả
ra ràng
ra rìa
ra sao
ra sức
ra tay
ra tòa
ra-đi-an
Đơn vị góc bằng một góc ở tâm mà cung bị chắn có độ dài bằng bán kính.