Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra dáng
ra-đa
Ra-đê
ra đi
ra-đi
ra-đi-an
ra-đi-ô
ra-đi-om
ra điều
ra đời
ra đời
ra gì
ra giêng
Ra-glai
Ra-glây
ra hè
ra hiệu
ra kiểu
ra lệnh
ra mắt
ra mặt
ra miệng
ra mồm
ra người
ra oai
ra ơn
ra phá
ra phết
ra rả
ra ràng
ra dáng
1 Có dáng vẻ giống như (trong khi chưa phải đã hoàn toàn như thế). Trông đã ra dáng một thiếu nữ. Nói ra dáng người lớn lắm. 2 (kng.). Quá mức bình thường. Trông đẹp ra dáng.