Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rợn
rợn gió
rợn rợn
rớp nhà
rợp
rợp bóng
rớt
rớt dãi
Ru
ru
ru ngủ
rù
rù rì
rù rờ
rù rù
rủ
rủ phượng
rủ rê
rủ rỉ
rũ
rũ rượi
rũ tù
rú
rú rí
rua
rùa
rùa thi
rủa
rủa mát
rũa
rợn
t. Sợ cái gì mơ hồ mà mình cho rằng có thể gặp và là mối nguy cho mình: Cảm thấy rợn trong đêm khuya trên đường vắng.