Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rỡ ràng
rớ
rợ
rợ Thát
rơi
rơi lệ
rơi rớt
rơi rụng
rơi vãi
rời
rời miệng
rời ra
rời rã
rời rạc
rời rợi
rời tay
rơm
rơm rác
rơm rớm
rờm
rởm
rởm đời
rớm
rợm
rơn rớt
rờn rợn
rởn
rợn
rợn gió
rợn rợn
rỡ ràng
Nh. Rỡ: Nở nang mày mặt, rỡ ràng mẹ cha (K).